--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ social structure chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cousin-german
:
anh chị em con chú con bác
+
diesel locomotive
:
đầu máy diezen
+
bird-cage
:
lông chim
+
emptiness
:
tình trạng rỗng không
+
heartily
:
vui vẻ, thân mật, nồng nhiệtto welcome heartily tiếp đón nồng nhiệt